--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị thường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị thường
+ adj
extraordinary; strange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị thường"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị thường"
:
dấu thăng
dễ thương
dễ thường
dị thường
đả thông
đả thương
đao thương
đầy tháng
đô thống
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
dị thường
:
extraordinary; strange
+
tăng cường
:
to strengthen
+
in thạch bản
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như in lito
+
believer
:
người tin, tín đồ
+
crouton
:
mẩu bánh mì nướng nhỏ trộn với súp hoặc xa lát